73_92

  1. Trang chủ
  2. Giới thiệu về nhà cái bong88 trợ | Các dự án nhà cái bong88 trợ tích lũy

Giới thiệu về các khoản nhà cái bong88 trợ

Tài trợ nhà cái 789bet | Thông

Xu hướng trong các dự án nhà cái bong88 (1988-2023)

(Đơn vị: 1.000 Yen)

nhà cái bong88 trợ nghiên cứu Trao đổi quốc tế
Grant
quốc tế
Hội nghị chuyên đề
Grant
Khai sáng khoa học và công nghệ
Grant
Tổng số hàng năm
nhà cái bong88 trợ nghiên cứu Khởi động
Grant
Nghiên cứu phát triển
Grant
Số lượng vật phẩm số tiền nhà cái bong88 Số lượng vật phẩm số tiền nhà cái bong88 Số lượng vật phẩm số tiền nhà cái bong88 Số lượng vật phẩm Số tiền nhà cái bong88 Số lượng vật phẩm số tiền nhà cái bong88 Số lượng vật phẩm số tiền nhà cái bong88 Số lượng vật phẩm số tiền nhà cái bong88
1988 6 2,600 6 2,600
1989 15 29,940 12 4,650 27 34,590
1990 15 30,000 12 4,850 1 1,000 28 35,850
1991 15 30,000 12 5,000 2 1,000 29 36,000
1992 15 30,000 7 3,000 2 1,000 24 34,000
1993 15 30,000 8 3,050 2 1,000 2 2,550 27 36,600
1994 15 29,970 9 2,900 1 500 1 2,000 26 35,370
1995 15 29,320 10 2,810 1 500 1 2,000 27 34,630
1996 15 28,500 8 2,500 0 0 1 2,000 24 33,000
1997 13 24,690 9 2,930 1 500 1 2,000 24 30,120
1998 13 25,900 11 2,260 1 500 1 2,000 26 30,660
1999 13 25,770 12 2,270 1 500 1 2,000 27 30,540
2000 15 25,630 11 2,350 1 500 1 2,000 28 30,480
2001 15 29,590 13 2,850 2 1,000 1 2,000 31 35,440
2002 15 28,918 12 2,740 1 500 1 2,000 29 34,158
2003 18 34,656 13 2,840 2 1,000 1 2,000 34 40,496
2004 16 30,016 11 2,500 2 1,000 1 2,000 30 35,516
2005 15 28,990 12 2,500 2 1,000 1 2,000 30 34,490
2006 15 29,810 11 2,500 2 1,000 1 2,000 29 35,310
2007 15 29,830 12 2,500 3 1,500 8 2,700 38 36,530
2008 20 38,774 13 2,500 2 1,000 9 5,700 44 47,974
2009 15 29,130 11 2,500 2 1,000 9 3,600 37 36,230
2010 15 28,650 13 2,500 3 1,500 9 3,600 40 36,250
2011 16 30,899 12 2,500 8 1,500 9 3,600 45 38,499
2012 15 29,794 14 2,500 5 1,500 9 3,600 43 37,394
2013 15 29,650 11 2,500 8 1,470 9 3,600 43 37,220
2014 15 30,000 12 2,500 6 1,500 9 3,600 42 37,600
2015 15 29,760 12 2,500 6 1,500 9 3,600 42 37,360
2016 12 23,720 12 2,450 6 1,500 9 2,650 39 30,320
2017 12 24,000 10 2,000 4 900 9 2,650 35 29,550
2018 12 23,995 9 2,000 9 1,400 9 2,650 39 30,045
2019 15 29,915 11 2,400 9 1,900 9 2,650 44 36,865
2020 15 29,980 1 5,000 2 220 3 800 7 350 28 36,350
2021 12 24,000 10 10,000 2 10,000 6 520 6 1,800 8 2,350 44 48,670
2022 12 24,000 12 12,000 2 10,000 9 1,970 8 2,400 8 2,350 51 52,720
2023 15 30,000 14 14,000 3 15,000 10 2,300 12 3,600 8 2,350 62 67,250
Tổng số văn hóa 514 1,007,797 36 36,000 8 40,000 378 93,460 124 39,270 162 80,150 1,222 1,296,677